| tiếng Việt | vie-000 |
| ơ | |
| English | eng-000 | be indifferent |
| English | eng-000 | hey |
| English | eng-000 | medium-sized earthen pot |
| français | fra-000 | eh quoi |
| français | fra-000 | marmite |
| русский | rus-000 | а |
| русский | rus-000 | ой |
| tiếng Việt | vie-000 | a |
| tiếng Việt | vie-000 | à |
| tiếng Việt | vie-000 | ái chà |
| tiếng Việt | vie-000 | ái dà |
| tiếng Việt | vie-000 | ô |
| tiếng Việt | vie-000 | úi chà |
| tiếng Việt | vie-000 | ối chà |
| tiếng Việt | vie-000 | ồ |
