tiếng Việt | vie-000 |
hẹp hòi |
English | eng-000 | blinkered |
English | eng-000 | hide-bound |
English | eng-000 | illiberal |
English | eng-000 | insular |
English | eng-000 | little |
English | eng-000 | narrow |
English | eng-000 | narrow-minded |
English | eng-000 | narrowly |
English | eng-000 | one-ideaed |
English | eng-000 | one-idea’d |
English | eng-000 | single-track |
English | eng-000 | small-minded |
English | eng-000 | stuffy |
français | fra-000 | rétréci |
français | fra-000 | étriqué |
français | fra-000 | étroit |
italiano | ita-000 | angusto |
italiano | ita-000 | gretto |
italiano | ita-000 | meschino |
italiano | ita-000 | piccolo |
italiano | ita-000 | ristretto |
bokmål | nob-000 | smålig |
bokmål | nob-000 | trangsynt |
русский | rus-000 | замкнутый |
русский | rus-000 | небогатый |
русский | rus-000 | обывательский |
русский | rus-000 | пошлость |
русский | rus-000 | узкий |
русский | rus-000 | узколобный |
русский | rus-000 | узость |
tiếng Việt | vie-000 | bủn xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | chật hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | eo hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | hà tiện |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | hủ lậu |
tiếng Việt | vie-000 | không phóng khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhen |
tiếng Việt | vie-000 | phi-li-xtanh |
tiếng Việt | vie-000 | phiếm diện |
tiếng Việt | vie-000 | phàm tục |
tiếng Việt | vie-000 | thiển cận |
tiếng Việt | vie-000 | thu hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | ti tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |