tiếng Việt | vie-000 |
quý phái |
English | eng-000 | aristocratically |
English | eng-000 | high-bred |
English | eng-000 | nobiliary |
English | eng-000 | nobility |
English | eng-000 | noble |
français | fra-000 | aristocratique |
français | fra-000 | généreux |
bokmål | nob-000 | fornem |
русский | rus-000 | аристократический |
русский | rus-000 | аристократия |
русский | rus-000 | дворянский |
русский | rus-000 | дворянство |
tiếng Việt | vie-000 | cao sang |
tiếng Việt | vie-000 | quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | trang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng giả |
tiếng Việt | vie-000 | tầng lớp quý tộc |
𡨸儒 | vie-001 | 貴派 |