tiếng Việt | vie-000 |
vũ đoán |
English | eng-000 | high-handed |
русский | rus-000 | произвол |
русский | rus-000 | произвольно |
русский | rus-000 | произвольный |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chế |
tiếng Việt | vie-000 | hống hách |
tiếng Việt | vie-000 | không có cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | tùy tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tự tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tự ý |
tiếng Việt | vie-000 | vô căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | võ đoán |
tiếng Việt | vie-000 | độc đoán |
𡨸儒 | vie-001 | 武斷 |