tiếng Việt | vie-000 |
đẩy đi |
English | eng-000 | hike |
English | eng-000 | propel |
English | eng-000 | propellant |
English | eng-000 | propellent |
English | eng-000 | propelling |
English | eng-000 | propulsive |
italiano | ita-000 | propellente |
italiano | ita-000 | propulsivo |
русский | rus-000 | отворачивать |
русский | rus-000 | теснить |
tiếng Việt | vie-000 | dồn đi |
tiếng Việt | vie-000 | kéo lên |
tiếng Việt | vie-000 | lăn ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | lấy ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | vần ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | xô ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy tới |