tiếng Việt | vie-000 |
đụn |
U+ | art-254 | 23732 |
English | eng-000 | heap |
English | eng-000 | hill |
English | eng-000 | hill dune |
English | eng-000 | hillock |
English | eng-000 | mow |
English | eng-000 | rick |
français | fra-000 | grenier |
français | fra-000 | meule |
français | fra-000 | tas |
русский | rus-000 | копна |
русский | rus-000 | скирд |
русский | rus-000 | стог |
русский | rus-000 | холмик |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đất đùn lên |
tiếng Việt | vie-000 | cây |
tiếng Việt | vie-000 | cót |
tiếng Việt | vie-000 | cồn |
tiếng Việt | vie-000 | gò |
tiếng Việt | vie-000 | gò con |
tiếng Việt | vie-000 | mô |
tiếng Việt | vie-000 | mô đất |
tiếng Việt | vie-000 | đống |
tiếng Việt | vie-000 | đồi nhỏ |
𡨸儒 | vie-001 | 𣜲 |