tiếng Việt | vie-000 |
đồi nhỏ |
English | eng-000 | hillock |
English | eng-000 | hurst |
English | eng-000 | knap |
English | eng-000 | knob |
English | eng-000 | knoll |
français | fra-000 | coteau |
italiano | ita-000 | poggio |
русский | rus-000 | пригорок |
русский | rus-000 | холмик |
tiếng Việt | vie-000 | gò |
tiếng Việt | vie-000 | gò con |
tiếng Việt | vie-000 | mô |
tiếng Việt | vie-000 | đống |
tiếng Việt | vie-000 | đồi |
tiếng Việt | vie-000 | đụn |