tiếng Việt | vie-000 |
tí ti |
English | eng-000 | hint |
English | eng-000 | iota |
English | eng-000 | very tiny |
bokmål | nob-000 | ørliten |
tiếng Việt | vie-000 | chút xíu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu vết |
tiếng Việt | vie-000 | lượng rất bé |
tiếng Việt | vie-000 | mảy may |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tí xíu |