tiếng Việt | vie-000 |
dấu vết |
English | eng-000 | hint |
English | eng-000 | imprint |
English | eng-000 | odour |
English | eng-000 | shadow |
English | eng-000 | sign |
English | eng-000 | trace |
English | eng-000 | trail |
English | eng-000 | vestige |
English | eng-000 | vestigial |
français | fra-000 | trace |
italiano | ita-000 | impressione |
italiano | ita-000 | impronta |
italiano | ita-000 | indizio |
italiano | ita-000 | ombra |
italiano | ita-000 | orma |
italiano | ita-000 | pista |
italiano | ita-000 | traccia |
bokmål | nob-000 | avtrykk |
bokmål | nob-000 | far |
bokmål | nob-000 | merke |
bokmål | nob-000 | preg |
bokmål | nob-000 | spore |
русский | rus-000 | заметка |
русский | rus-000 | остаток |
русский | rus-000 | отпечаток |
русский | rus-000 | оттиск |
русский | rus-000 | след |
tiếng Việt | vie-000 | chút |
tiếng Việt | vie-000 | chút xíu |
tiếng Việt | vie-000 | di tích |
tiếng Việt | vie-000 | dấu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu in |
tiếng Việt | vie-000 | dấu tích |
tiếng Việt | vie-000 | dấu ấn |
tiếng Việt | vie-000 | gợn |
tiếng Việt | vie-000 | hơi hướng |
tiếng Việt | vie-000 | nét |
tiếng Việt | vie-000 | triệu chứng |
tiếng Việt | vie-000 | tung tích |
tiếng Việt | vie-000 | tì vết |
tiếng Việt | vie-000 | tìm ra tông tích |
tiếng Việt | vie-000 | tí ti |
tiếng Việt | vie-000 | vết |
tiếng Việt | vie-000 | vết hằn |
tiếng Việt | vie-000 | vết in |
tiếng Việt | vie-000 | vết tích |
tiếng Việt | vie-000 | vệt |