| tiếng Việt | vie-000 |
| của ông ấy | |
| English | eng-000 | his |
| italiano | ita-000 | suo |
| tiếng Việt | vie-000 | của anh ấy |
| tiếng Việt | vie-000 | của bà ấy |
| tiếng Việt | vie-000 | của chị ấy |
| tiếng Việt | vie-000 | của cô ấy |
| tiếng Việt | vie-000 | của hắn |
| tiếng Việt | vie-000 | của mình |
| tiếng Việt | vie-000 | của nó |
