tiếng Việt | vie-000 |
mô học |
Universal Networking Language | art-253 | histology(icl>microscopic_anatomy>thing) |
English | eng-000 | histiology |
English | eng-000 | histology |
français | fra-000 | histologie |
italiano | ita-000 | istologia |
русский | rus-000 | гистология |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu mô |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức học |