| tiếng Việt | vie-000 |
| bắn trúng | |
| English | eng-000 | hit |
| italiano | ita-000 | centrare |
| italiano | ita-000 | cogliere |
| italiano | ita-000 | colpire |
| русский | rus-000 | поражать |
| русский | rus-000 | поражение |
| tiếng Việt | vie-000 | ném trúng |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh |
| tiếng Việt | vie-000 | đấm trúng |
