tiếng Việt | vie-000 |
vấp phải |
English | eng-000 | hit |
English | eng-000 | meet |
English | eng-000 | met |
français | fra-000 | buter |
français | fra-000 | chopper |
français | fra-000 | se buter |
français | fra-000 | se heurter |
italiano | ita-000 | incontrare |
italiano | ita-000 | scontrare |
русский | rus-000 | врезаться |
русский | rus-000 | запинаться |
русский | rus-000 | зацеплять |
русский | rus-000 | набрести |
русский | rus-000 | налетать |
русский | rus-000 | наскакивать |
русский | rus-000 | наталкиваться |
русский | rus-000 | натыкаться |
русский | rus-000 | спотыкаться |
русский | rus-000 | упирать |
русский | rus-000 | упираться |
tiếng Việt | vie-000 | chạm phải |
tiếng Việt | vie-000 | chạm trán |
tiếng Việt | vie-000 | gặp |
tiếng Việt | vie-000 | gặp phải |
tiếng Việt | vie-000 | gặp được |
tiếng Việt | vie-000 | húc phải |
tiếng Việt | vie-000 | mắc phải |
tiếng Việt | vie-000 | tông phải |
tiếng Việt | vie-000 | va phải |
tiếng Việt | vie-000 | va trúng |
tiếng Việt | vie-000 | vướng phải |
tiếng Việt | vie-000 | vấp |
tiếng Việt | vie-000 | xô phải |
tiếng Việt | vie-000 | đâm phải |
tiếng Việt | vie-000 | đương đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đụng phải |