PanLinx

tiếng Việtvie-000
chứa
U+art-2542401E
U+art-254258B3
U+art-25427E13
U+art-2548E87
བོད་སྐད་bod-000མཆོད་རྟེན
普通话cmn-000窣堵坡
國語cmn-001窣堵坡
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003chuò
Hànyǔcmn-003chú
Deutschdeu-000Stupa
eestiekk-000stuupa
Englisheng-000accommodate
Englisheng-000be full of
Englisheng-000be undecided
Englisheng-000contain
Englisheng-000falter
Englisheng-000hesitate
Englisheng-000hive
Englisheng-000hold
Englisheng-000keep
Englisheng-000store
Englisheng-000stupa
françaisfra-000contenir
françaisfra-000loger
françaisfra-000receler
françaisfra-000stupa
françaisfra-000stûpa
françaisfra-000tenir
हिन्दीhin-000स्तूप
magyarhun-000sztúpa
italianoita-000accogliere
italianoita-000contenere
italianoita-000stare
italianoita-000stupa
italianoita-000tenere
日本語jpn-000卒塔婆
日本語jpn-000
Nihongojpn-001chaku
Nihongojpn-001cho
Nihongojpn-001tamerau
ភាសាខ្មែរkhm-000ចេតិយ
한국어kor-000
한국어kor-000
한국어kor-000탑파
Hangungmalkor-001ce
Hangungmalkor-001chak
韓國語kor-002
韓國語kor-002塔婆
韓國語kor-002
ລາວlao-000ທາດ
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002djhiu
മലയാളംmal-000സ്തൂപം
မြန်မာဘာသာmya-000ဘုရား
Nederlandsnld-000stoepa
bokmålnob-000inneholde
bokmålnob-000ta
portuguêspor-000estupa
românăron-000chedi
русскийrus-000вмещать
русскийrus-000заключать
русскийrus-000из-под
русскийrus-000скрываться
русскийrus-000содержать
русскийrus-000сту́па
svenskaswe-000stupa
ภาษาไทยtha-000เจดีย์
tiếng Việtvie-000bao gồm
tiếng Việtvie-000bao hàm
tiếng Việtvie-000cho vào
tiếng Việtvie-000chứa đựng
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000có chỗ
tiếng Việtvie-000có dung tích
tiếng Việtvie-000hài cốt
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000thu nhận
tiếng Việtvie-000tháp
tiếng Việtvie-000trữ
tiếng Việtvie-000tích
tiếng Việtvie-000tống vào
tiếng Việtvie-000vị
tiếng Việtvie-000để
tiếng Việtvie-000đựng
tiếng Việtvie-000đựng được
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𤀞
𡨸儒vie-001𥢳
𡨸儒vie-001𧸓
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003cyu4


PanLex

PanLex-PanLinx