tiếng Việt | vie-000 |
thế à |
English | eng-000 | ho |
English | eng-000 | indeed |
English | eng-000 | marry |
français | fra-000 | voire |
bokmål | nob-000 | aha |
bokmål | nob-000 | jaså |
bokmål | nob-000 | neivel |
русский | rus-000 | однако |
tiếng Việt | vie-000 | thế |
tiếng Việt | vie-000 | thế cơ à |
tiếng Việt | vie-000 | thực vậy ư |
tiếng Việt | vie-000 | thực à |
tiếng Việt | vie-000 | vậy sao |
tiếng Việt | vie-000 | vậy à |
tiếng Việt | vie-000 | à há |
tiếng Việt | vie-000 | ô |
tiếng Việt | vie-000 | ôi |
tiếng Việt | vie-000 | ồ |
tiếng Việt | vie-000 | ừ nhỉ |