PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sương muối
English
eng-000
hoar
English
eng-000
hoarfrost
English
eng-000
rime
français
fra-000
gelée blanche
italiano
ita-000
brina
bokmål
nob-000
rim
русский
rus-000
изморозь
русский
rus-000
иней
tiếng Việt
vie-000
sương giá
PanLex