tiếng Việt | vie-000 |
đàn đúm |
English | eng-000 | gang up |
English | eng-000 | hobnob |
français | fra-000 | acoquiner |
français | fra-000 | s’acoquiner |
русский | rus-000 | путаться |
русский | rus-000 | спутаться |
русский | rus-000 | тереться |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời |
tiếng Việt | vie-000 | chơi thân |
tiếng Việt | vie-000 | dính dấp |
tiếng Việt | vie-000 | giao du |
tiếng Việt | vie-000 | lui tới |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | đi lại |
tiếng Việt | vie-000 | đi lại chơi bời |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đàn đánh đúm |