PanLinx

tiếng Việtvie-000
nắm giữ
Englisheng-000hold
Englisheng-000pot
françaisfra-000tenir
bokmålnob-000besette
bokmålnob-000inneha
tiếng Việtvie-000"bỏ túi"
tiếng Việtvie-000chiếm giữ
tiếng Việtvie-000chiếm hữu
tiếng Việtvie-000chiếm lấy
tiếng Việtvie-000cầm
tiếng Việtvie-000giữ
tiếng Việtvie-000giữ vững
tiếng Việtvie-000nắm
tiếng Việtvie-000vớ


PanLex

PanLex-PanLinx