PanLinx

tiếng Việtvie-000
người giữ
Englisheng-000holder
Englisheng-000keep
Englisheng-000keeper
Englisheng-000kept
Englisheng-000preserver
Englisheng-000tender
françaisfra-000détenteur
françaisfra-000gardien
françaisfra-000tenant
françaisfra-000teneur
italianoita-000custode
русскийrus-000служитель
русскийrus-000сторож
русскийrus-000хранитель
tiếng Việtvie-000người bảo quản
tiếng Việtvie-000người canh
tiếng Việtvie-000người canh giữ
tiếng Việtvie-000người canh gác
tiếng Việtvie-000người chăn
tiếng Việtvie-000người coi
tiếng Việtvie-000người giữ kỷ lục
tiếng Việtvie-000người gác
tiếng Việtvie-000người nắm giữ
tiếng Việtvie-000người trôn nom
tiếng Việtvie-000người trông coi
tiếng Việtvie-000nhân viên


PanLex

PanLex-PanLinx