PanLinx

tiếng Việtvie-000
tay nắm
Englisheng-000holder
italianoita-000manopola
bokmålnob-000handtak
bokmålnob-000håndtak
русскийrus-000рукоятка
русскийrus-000ручка
tiếng Việtvie-000bót
tiếng Việtvie-000chuôi
tiếng Việtvie-000cán
tiếng Việtvie-000ma-ni-ven
tiếng Việtvie-000quả vặn
tiếng Việtvie-000quản
tiếng Việtvie-000tay
tiếng Việtvie-000tay cào
tiếng Việtvie-000tay cầm
tiếng Việtvie-000tay gạt
tiếng Việtvie-000tay quay
tiếng Việtvie-000tay vặn
tiếng Việtvie-000đui


PanLex

PanLex-PanLinx