tiếng Việt | vie-000 |
đui |
U+ | art-254 | 25296 |
English | eng-000 | blind |
English | eng-000 | eyless |
English | eng-000 | holder |
English | eng-000 | sightless |
français | fra-000 | aveugle |
français | fra-000 | douille |
bokmål | nob-000 | blind |
русский | rus-000 | ослепленный |
русский | rus-000 | патрон |
русский | rus-000 | слепой |
русский | rus-000 | слепота |
Thavung | thm-000 | mat¹ tuul² |
Thavung | thm-000 | tuul² |
tiếng Việt | vie-000 | bót |
tiếng Việt | vie-000 | loà |
tiếng Việt | vie-000 | lòa |
tiếng Việt | vie-000 | mù |
tiếng Việt | vie-000 | quản |
tiếng Việt | vie-000 | tay cầm |
tiếng Việt | vie-000 | tay nắm |
tiếng Việt | vie-000 | tay quay |
tiếng Việt | vie-000 | đui đèn |
𡨸儒 | vie-001 | 𥊖 |