| tiếng Việt | vie-000 |
| không khách sáo | |
| English | eng-000 | homely |
| français | fra-000 | façon |
| français | fra-000 | go |
| français | fra-000 | librement |
| bokmål | nob-000 | familiær |
| bokmål | nob-000 | uformell |
| tiếng Việt | vie-000 | chất phác |
| tiếng Việt | vie-000 | giản dị |
| tiếng Việt | vie-000 | không kiểu cách |
| tiếng Việt | vie-000 | không màu mè |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi thức |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thật |
| tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
| tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên |
