PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cháo ngô
English
eng-000
hominy
English
eng-000
mush
français
fra-000
polenta
tiếng Việt
vie-000
bánh đúc ngô
tiếng Việt
vie-000
cháo bột mì
tiếng Việt
vie-000
cháo hạt dẻ
PanLex