tiếng Việt | vie-000 |
tính thuần nhất |
English | eng-000 | homogeneity |
English | eng-000 | homogeneousness |
English | eng-000 | unity |
français | fra-000 | homogénéité |
tiếng Việt | vie-000 | tình đồng đều |
tiếng Việt | vie-000 | tính duy nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tính đơn nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tính đồng chất hóa |
tiếng Việt | vie-000 | tính đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tính đồng thể |