| tiếng Việt | vie-000 |
| làm đồng nhất | |
| English | eng-000 | homogenise |
| English | eng-000 | homogenize |
| italiano | ita-000 | omogeneizzare |
| русский | rus-000 | гомогенизовать |
| русский | rus-000 | отождествлять |
| tiếng Việt | vie-000 | coi như nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thuần nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đồng đều |
| tiếng Việt | vie-000 | xem như nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất hóa |
