tiếng Việt | vie-000 |
đồng hình |
English | eng-000 | homomorphic |
English | eng-000 | homomorphous |
English | eng-000 | isomorphic |
English | eng-000 | isomorphous |
français | fra-000 | homocerque |
français | fra-000 | homéomorphe |
français | fra-000 | isomorphe |
italiano | ita-000 | uniforme |
tiếng Việt | vie-000 | giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đồng kiểu |