tiếng Việt | vie-000 |
sự ngọt ngào |
English | eng-000 | honey |
English | eng-000 | mellifluence |
français | fra-000 | chatterie |
français | fra-000 | suavité |
tiếng Việt | vie-000 | sự dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự vuốt ve |
tiếng Việt | vie-000 | sự êm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự êm ái |