PanLinx

tiếng Việtvie-000
có móng
Englisheng-000hoofed
Englisheng-000ungual
Englisheng-000unguiferous
françaisfra-000onguiculé
françaisfra-000unguifère
tiếng Việtvie-000có vuốt


PanLex

PanLex-PanLinx