| tiếng Việt | vie-000 |
| cái vòng | |
| English | eng-000 | hoop |
| English | eng-000 | quoit |
| English | eng-000 | rim |
| français | fra-000 | boucle |
| français | fra-000 | cerceau |
| italiano | ita-000 | boccolo |
| bokmål | nob-000 | ring |
| tiếng Việt | vie-000 | cái khuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | cái khóa |
| tiếng Việt | vie-000 | hoa tai |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyên |
| tiếng Việt | vie-000 | vòng tròn |
| tiếng Việt | vie-000 | vật hình tròn |
