tiếng Việt | vie-000 |
đầy hy vọng |
English | eng-000 | hopeful |
English | eng-000 | sanguine |
English | eng-000 | sanguineous |
bokmål | nob-000 | forventningsfull |
bokmål | nob-000 | lys |
tiếng Việt | vie-000 | hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | lạc quan |
tiếng Việt | vie-000 | mang nhiều hứa hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tin tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tràn trề hy vọng |