| tiếng Việt | vie-000 |
| sự thù địch | |
| English | eng-000 | hostility |
| français | fra-000 | guerre |
| français | fra-000 | hostilité |
| italiano | ita-000 | guerra |
| italiano | ita-000 | ostilità |
| tiếng Việt | vie-000 | cuôc cãi nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc tranh chấp |
| tiếng Việt | vie-000 | hành vi thù địch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chống đối |
| tiếng Việt | vie-000 | thái độ thù địch |
