tiếng Việt | vie-000 |
đầy nhiệt huyết |
English | eng-000 | hot-blooded |
English | eng-000 | intense |
English | eng-000 | intenseness |
English | eng-000 | red-hot |
русский | rus-000 | задорный |
tiếng Việt | vie-000 | hăng say |
tiếng Việt | vie-000 | hẵng hái |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt thành |
tiếng Việt | vie-000 | nồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | đầy nhiệt tình |