PanLinx

tiếng Việtvie-000
người nóng nảy
Englisheng-000hotbrain
Englisheng-000hothead
Englisheng-000pepper-pot
françaisfra-000coléreux
françaisfra-000salpêtre
françaisfra-000sanguin
françaisfra-000sanguine
русскийrus-000холерик
tiếng Việtvie-000người bộp chộp
tiếng Việtvie-000người dễ nổi giận
tiếng Việtvie-000người dễ xúc động
tiếng Việtvie-000người nóng tính
tiếng Việtvie-000người nóng vội
tiếng Việtvie-000tính nóng nảy


PanLex

PanLex-PanLinx