PanLinx
tiếng Việt
vie-000
người thuê nhà
English
eng-000
householder
English
eng-000
lodger
русский
rus-000
жилец
русский
rus-000
квартиронаиматель
русский
rus-000
квартиросъемщик
русский
rus-000
наниматель
tiếng Việt
vie-000
người thuê lại
PanLex