tiếng Việt | vie-000 |
phân vân |
English | eng-000 | hover |
English | eng-000 | irresolute |
English | eng-000 | stagger |
English | eng-000 | swither |
français | fra-000 | flottant |
français | fra-000 | flotter |
français | fra-000 | hésiter |
français | fra-000 | être indécis |
italiano | ita-000 | irresoluto |
русский | rus-000 | колебание |
русский | rus-000 | колебаться |
русский | rus-000 | недоумевать |
русский | rus-000 | недоумевающий |
русский | rus-000 | недоумение |
русский | rus-000 | недоуменный |
русский | rus-000 | озадаченный |
русский | rus-000 | раздумье |
русский | rus-000 | сомневаться |
русский | rus-000 | сомнение |
tiếng Việt | vie-000 | băn khoăn |
tiếng Việt | vie-000 | băn sự khoăn |
tiếng Việt | vie-000 | bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | chần chừ |
tiếng Việt | vie-000 | dao động |
tiếng Việt | vie-000 | do dự |
tiếng Việt | vie-000 | không quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | luống cuống |
tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng ngả |
tiếng Việt | vie-000 | ngần ngại |
tiếng Việt | vie-000 | ngần ngừ |
tiếng Việt | vie-000 | ngập ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | ngờ ngợ |
tiếng Việt | vie-000 | ngợ |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu quyết đoán |
tiếng Việt | vie-000 | thắc mắc |
tiếng Việt | vie-000 | thắn mắc |
tiếng Việt | vie-000 | trù trừ |
tiếng Việt | vie-000 | tần ngần |
tiếng Việt | vie-000 | đắn đo |
𡨸儒 | vie-001 | 紛紜 |