tiếng Việt | vie-000 |
tuy vậy |
Universal Networking Language | art-253 | however(icl>how,com>contrast) |
Universal Networking Language | art-253 | though(icl>how) |
English | eng-000 | however |
English | eng-000 | natheless |
English | eng-000 | nathless |
English | eng-000 | though |
English | eng-000 | tho’ |
English | eng-000 | yet |
français | fra-000 | cependant |
français | fra-000 | néanmoins |
français | fra-000 | toutefois |
bokmål | nob-000 | allikevel |
bokmål | nob-000 | enda |
bokmål | nob-000 | imidlertid |
bokmål | nob-000 | likevel |
русский | rus-000 | впрочем |
русский | rus-000 | все-таки |
русский | rus-000 | но |
русский | rus-000 | однако |
русский | rus-000 | таки |
tiếng Việt | vie-000 | mà |
tiếng Việt | vie-000 | nhưng |
tiếng Việt | vie-000 | nhưng mà |
tiếng Việt | vie-000 | nói vậy |
tiếng Việt | vie-000 | song |
tiếng Việt | vie-000 | song le |
tiếng Việt | vie-000 | thế mà |
tiếng Việt | vie-000 | thế nhưng |
tiếng Việt | vie-000 | tuy nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | tuy thế |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tapi |