tiếng Việt | vie-000 |
rú |
U+ | art-254 | 27013 |
English | eng-000 | forest |
English | eng-000 | howl |
English | eng-000 | howling |
English | eng-000 | scream |
English | eng-000 | yell |
français | fra-000 | brousse |
français | fra-000 | crier |
français | fra-000 | forêt |
français | fra-000 | hurler |
français | fra-000 | montagne |
français | fra-000 | ululer |
italiano | ita-000 | urlare |
русский | rus-000 | взвывать |
русский | rus-000 | вой |
русский | rus-000 | выть |
русский | rus-000 | гудение |
русский | rus-000 | гудеть |
русский | rus-000 | завывание |
русский | rus-000 | завывать |
русский | rus-000 | орать |
tiếng Việt | vie-000 | gào |
tiếng Việt | vie-000 | gào lên |
tiếng Việt | vie-000 | gào thét |
tiếng Việt | vie-000 | gầm |
tiếng Việt | vie-000 | hú lên |
tiếng Việt | vie-000 | kêu vù vù |
tiếng Việt | vie-000 | kêu ù ù |
tiếng Việt | vie-000 | la hét |
tiếng Việt | vie-000 | ré |
tiếng Việt | vie-000 | réo |
tiếng Việt | vie-000 | rít |
tiếng Việt | vie-000 | ríu |
tiếng Việt | vie-000 | rúc |
tiếng Việt | vie-000 | rống |
tiếng Việt | vie-000 | thét |
tiếng Việt | vie-000 | tru |
tiếng Việt | vie-000 | tru lên |
tiếng Việt | vie-000 | vù vù |
tiếng Việt | vie-000 | ù ù |
𡨸儒 | vie-001 | 𧀓 |