tiếng Việt | vie-000 |
đi sát |
English | eng-000 | hug |
français | fra-000 | coudoyer |
français | fra-000 | raser |
français | fra-000 | serrer |
italiano | ita-000 | rasentare |
tiếng Việt | vie-000 | là là |
tiếng Việt | vie-000 | lướt qua |
tiếng Việt | vie-000 | sát cánh với |
tiếng Việt | vie-000 | sượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi gần |
tiếng Việt | vie-000 | đi lướt sát |