tiếng Việt | vie-000 |
khó ngửi |
English | eng-000 | hum |
English | eng-000 | very unseembly |
русский | rus-000 | неприятный |
tiếng Việt | vie-000 | hôi |
tiếng Việt | vie-000 | hôi thối |
tiếng Việt | vie-000 | hăng |
tiếng Việt | vie-000 | hắc |
tiếng Việt | vie-000 | khắm |
tiếng Việt | vie-000 | khắm lặm |
tiếng Việt | vie-000 | thối |