tiếng Việt | vie-000 |
nhân đạo |
Universal Networking Language | art-253 | human(icl>adj,ant>nonhuman) |
English | eng-000 | human |
English | eng-000 | humane |
English | eng-000 | humanely |
English | eng-000 | humanity |
English | eng-000 | humankind |
français | fra-000 | humain |
français | fra-000 | humainement |
français | fra-000 | humanité |
italiano | ita-000 | umano |
bokmål | nob-000 | human |
bokmål | nob-000 | menneskelig |
русский | rus-000 | гуманность |
русский | rus-000 | гуманный |
русский | rus-000 | человеколюбивый |
русский | rus-000 | человеколюбие |
русский | rus-000 | человеческий |
русский | rus-000 | человечность |
русский | rus-000 | человечный |
tiếng Việt | vie-000 | bác ái |
tiếng Việt | vie-000 | chí nhân |
tiếng Việt | vie-000 | có nhân tính |
tiếng Việt | vie-000 | có tình người |
tiếng Việt | vie-000 | hợp nhân tình |
tiếng Việt | vie-000 | loài người |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hậu |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tình |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tính |
tiếng Việt | vie-000 | nhân từ |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ái |
tiếng Việt | vie-000 | nhân đức |
tiếng Việt | vie-000 | tình người |
tiếng Việt | vie-000 | yêu người |
tiếng Việt | vie-000 | ái nhân |
𡨸儒 | vie-001 | 人道 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | manusia biasa |