PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cây xấu hổ
English
eng-000
humble plant
English
eng-000
mimosa
English
eng-000
sensitive plant
français
fra-000
mimosa
tiếng Việt
vie-000
cây trinh n
tiếng Việt
vie-000
cây trinh nữ
PanLex