PanLinx

tiếng Việtvie-000
láo
U+art-25454BE
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003lǎo
Englisheng-000humbug
Englisheng-000impertinent
Englisheng-000insolent
Englisheng-000mendacious
Englisheng-000noise
Englisheng-000sound
françaisfra-000faux
françaisfra-000impertinent
françaisfra-000impoli
françaisfra-000irrévérencieux
françaisfra-000mensonger
françaisfra-000menteur
italianoita-000mendace
日本語jpn-000
Nihongojpn-001koe
Nihongojpn-001rou
русскийrus-000беспардонный
русскийrus-000дерзкий
tiếng Việtvie-000bịp
tiếng Việtvie-000dối trá
tiếng Việtvie-000hỗn
tiếng Việtvie-000hỗn hào
tiếng Việtvie-000hỗn láo
tiếng Việtvie-000láo xược
tiếng Việtvie-000sai sự thật
tiếng Việtvie-000trắng trợn
tiếng Việtvie-000vô lý
tiếng Việtvie-000xuyên tạc
tiếng Việtvie-000xấc láo
tiếng Việtvie-000xấc xược
tiếng Việtvie-000điêu
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx