PanLinx
English
eng-000
humiliatory
普通话
cmn-000
丢脸的
國語
cmn-001
丟臉的
tiếng Việt
vie-000
làm bẽ mặt
tiếng Việt
vie-000
làm nhục
tiếng Việt
vie-000
nhục nhằn
PanLex