tiếng Việt | vie-000 |
gợi thèm |
English | eng-000 | hungry |
English | eng-000 | tempt |
français | fra-000 | alléchant |
français | fra-000 | allécher |
français | fra-000 | appétissant |
italiano | ita-000 | invogliare |
tiếng Việt | vie-000 | cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thấy đói |
tiếng Việt | vie-000 | làm thèm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thèm muốn |
tiếng Việt | vie-000 | ngon lành |
tiếng Việt | vie-000 | nhử |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |