tiếng Việt | vie-000 |
khàn |
English | eng-000 | husky |
English | eng-000 | raucous |
English | eng-000 | rusty |
English | eng-000 | veiled |
français | fra-000 | poque |
français | fra-000 | qui graille |
français | fra-000 | rogommeux |
français | fra-000 | voilé |
français | fra-000 | éraillé |
italiano | ita-000 | rauco |
русский | rus-000 | охриплый |
русский | rus-000 | хриплый |
tiếng Việt | vie-000 | khàn khàn |
tiếng Việt | vie-000 | khản |
tiếng Việt | vie-000 | khản cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khản giọng |
tiếng Việt | vie-000 | khản tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | khản đặc |
tiếng Việt | vie-000 | mờ |
tiếng Việt | vie-000 | nói khàn khàn |