tiếng Việt | vie-000 |
gây giống lai |
English | eng-000 | hybridise |
English | eng-000 | hybridize |
italiano | ita-000 | ibridare |
русский | rus-000 | гибридизация |
русский | rus-000 | метизация |
tiếng Việt | vie-000 | cho lai giống |
tiếng Việt | vie-000 | gây tạp chủng |
tiếng Việt | vie-000 | lai |
tiếng Việt | vie-000 | lai giống |
tiếng Việt | vie-000 | lai tạo |