| tiếng Việt | vie-000 |
| chạy bằng sức nước | |
| English | eng-000 | hydraulic |
| English | eng-000 | overshoot |
| français | fra-000 | hydromécanique |
| русский | rus-000 | гидравлический |
| tiếng Việt | vie-000 | bắn quá đích |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy cơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy lực học |
| tiếng Việt | vie-000 | thủy động |
