tiếng Việt | vie-000 |
chết giấc |
English | eng-000 | lose consciousness |
English | eng-000 | swoon |
français | fra-000 | défaillir |
français | fra-000 | se pâmer |
français | fra-000 | s’évanouir |
français | fra-000 | tomber en pâmoison |
bokmål | nob-000 | svime |
tiếng Việt | vie-000 | bất tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngất xỉu |