tiếng Việt | vie-000 |
giả thuyết |
Universal Networking Language | art-253 | hypothesis(icl>proposal>thing) |
English | eng-000 | hypotheses |
English | eng-000 | hypothesis |
English | eng-000 | hyppothesis |
English | eng-000 | supposition |
English | eng-000 | suppositious |
English | eng-000 | way |
français | fra-000 | hypothèse |
italiano | ita-000 | assunto |
italiano | ita-000 | assunzione |
italiano | ita-000 | ipotesi |
italiano | ita-000 | premessa |
bokmål | nob-000 | antakelse |
bokmål | nob-000 | spekulasjon |
bokmål | nob-000 | teori |
русский | rus-000 | версия |
русский | rus-000 | гипотеза |
русский | rus-000 | гипотетический |
русский | rus-000 | допущение |
русский | rus-000 | предположительный |
tiếng Việt | vie-000 | giả thiết |
tiếng Việt | vie-000 | giả định |
tiếng Việt | vie-000 | kiến giải |
tiếng Việt | vie-000 | lý luận |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đề |
tiếng Việt | vie-000 | tình hình |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng |
tiếng Việt | vie-000 | điều giả định |
tiếng Việt | vie-000 | ức thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | ức đoán |
𡨸儒 | vie-001 | 假說 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | hipotesis |