PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sự ướp lạnh
English
eng-000
cold storage
English
eng-000
icing
English
eng-000
refrigeration
français
fra-000
réfrigération
tiếng Việt
vie-000
sự làm lạnh
tiếng Việt
vie-000
sự ướp nước đá
PanLex